Có 4 kết quả:

玩意儿 wán yìr ㄨㄢˊ 玩意兒 wán yìr ㄨㄢˊ 玩艺儿 wán yìr ㄨㄢˊ 玩藝兒 wán yìr ㄨㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 玩意[wan2 yi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 玩意[wan2 yi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 玩意兒|玩意儿[wan2 yi4 r5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 玩意兒|玩意儿[wan2 yi4 r5]

Bình luận 0